Từ "French bread" trong tiếng Anh có nghĩa là "bánh mì Pháp." Đây là một loại bánh mì dài và có hình dáng thon, thường có lớp vỏ giòn và bên trong mềm mại. Bánh mì Pháp rất phổ biến trong ẩm thực và có thể được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau.
Định nghĩa và đặc điểm:
Danh từ: French bread
Hình dáng: Dài, hình thoi hoặc hình chữ nhật
Kết cấu: Vỏ giòn, ruột mềm
Sử dụng phổ biến: Dùng làm bánh sandwich, ăn kèm với súp hoặc dùng để làm bánh mì nướng.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ẩm thực, "French bread" có thể được gọi là "baguette" (bánh mì baguette) hoặc "pain de campagne" (bánh mì nông thôn), tùy thuộc vào đặc điểm và cách chế biến.
Bạn cũng có thể sử dụng "French bread" để chỉ các món ăn được làm từ loại bánh mì này, chẳng hạn như "French bread pizza" (pizza bánh mì Pháp).
Biến thể của từ:
Baguette: Bánh mì dài, thường dùng để chỉ bánh mì Pháp.
Pain de campagne: Bánh mì nông thôn, loại bánh mì dày và nặng hơn so với baguette.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Italian bread: Bánh mì Ý, có kết cấu và hương vị khác với bánh mì Pháp.
Ciabatta: Một loại bánh mì Ý cũng có hình dạng dài nhưng dày hơn và có nhiều lỗ khí trong ruột.
Idioms và phrasal verbs:
Kết luận:
"French bread" không chỉ đơn thuần là một loại bánh mì, mà còn là một phần quan trọng trong ẩm thực và văn hóa ẩm thực Pháp. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc mô tả món ăn đến việc nói về sở thích cá nhân.