Characters remaining: 500/500
Translation

french bread

/'frentʃ'bred/
Academic
Friendly

Từ "French bread" trong tiếng Anh có nghĩa "bánh mì Pháp." Đây một loại bánh mì dài hình dáng thon, thường lớp vỏ giòn bên trong mềm mại. Bánh mì Pháp rất phổ biến trong ẩm thực có thể được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau.

Định nghĩa đặc điểm:
  • Danh từ: French bread
  • Hình dáng: Dài, hình thoi hoặc hình chữ nhật
  • Kết cấu: Vỏ giòn, ruột mềm
  • Sử dụng phổ biến: Dùng làm bánh sandwich, ăn kèm với súp hoặc dùng để làm bánh mì nướng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I bought a loaf of French bread for dinner." (Tôi đã mua mộtbánh mì Pháp cho bữa tối.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Although I prefer Italian bread, I often enjoy a slice of French bread with my soup." (Mặc dù tôi thích bánh mì Ý hơn, nhưng tôi thường thưởng thức một lát bánh mì Pháp với súp của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ẩm thực, "French bread" có thể được gọi là "baguette" (bánh mì baguette) hoặc "pain de campagne" (bánh mì nông thôn), tùy thuộc vào đặc điểm cách chế biến.
  • Bạn cũng có thể sử dụng "French bread" để chỉ các món ăn được làm từ loại bánh mì này, chẳng hạn như "French bread pizza" (pizza bánh mì Pháp).
Biến thể của từ:
  • Baguette: Bánh mì dài, thường dùng để chỉ bánh mì Pháp.
  • Pain de campagne: Bánh mì nông thôn, loại bánh mì dày nặng hơn so với baguette.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Italian bread: Bánh mì Ý, kết cấu hương vị khác với bánh mì Pháp.
  • Ciabatta: Một loại bánh mì Ý cũng hình dạng dài nhưng dày hơn nhiều lỗ khí trong ruột.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "French bread," nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "break bread" (cùng nhau ăn uống) để chỉ việc chia sẻ bữa ăn với người khác.
Kết luận:

"French bread" không chỉ đơn thuần một loại bánh mì, còn một phần quan trọng trong ẩm thực văn hóa ẩm thực Pháp. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc mô tả món ăn đến việc nói về sở thích cá nhân.

danh từ
  1. bánh mì nướng già (hình thoi như của người Pháp)

Synonyms

Comments and discussion on the word "french bread"